Sunday, June 15, 2025

ĐỨC CHÚA JESUS CHỊU ĐÓNG ĐINH TRÊN THẬP TỰ GIÁ(CHRIST CRUCIFIED) CỦA VELA'ZQUEZ

 

 

“Đức Chúa Jesus chịu đóng đinh trên thập tự giá” – Sự cứu chuộc đời đời  bởi huyết báu của Đấng Christ qua bức họa của Diego Velázquez

Bức họa “Christ Crucified” (1632) của danh họa Diego Velázquez (1599–1660) không chỉ là một kiệt tác tiêu biểu của nghệ thuật Baroque, mà còn là hình ảnh sâu sắc về lịch sử cứu chuộc theo Kinh Thánh. Trong nền tranh tối tuyệt đối, hình ảnh Đức Chúa Giê-su đứng cô độc trên thập tự giá – im lặng, thánh khiết – trở thành trung tâm của vũ trụ và là đỉnh điểm của tình yêu hy sinh đời đời.

Ngay từ Cựu Ước, huyết đã đóng vai trò chủ đạo trong việc chuộc tội. Đức Chúa Trời thiết lập nguyên tắc “huyết thay cho tội lỗi” qua các nghi lễ hiến tế: chiên, bò, chim câu – nhằm che phủ tạm thời tội lỗi của dân sự, vốn là những linh hồn từng phạm tội nơi thiên thượng và bị đày xuống đất. Trong Lễ Vượt Qua đầu tiên tại Ai Cập, huyết chiên con được bôi trên khung cửa đã cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi tai vạ, giải thoát họ khỏi sự chết (Xuất Ê-díp-tô Ký 12:13). Điều ấy tiên báo rằng chúng ta sẽ được cứu chuộc bởi huyết của Chiên Con – chính là Đức Chúa Jesus Christ.

Tuy nhiên, huyết của các sinh vật không thể xóa sạch tội lỗi cách trọn vẹn. Hê-bơ-rơ 10:4 chép:
“Vì huyết của bò đực và dê đực không thể cất tội lỗi được.”
Tất cả những nghi lễ trong Cựu Ước chỉ là hình bóng, một sự chuẩn bị cho sự xuất hiện của Chiên Con không tì vết – Đức Chúa Giê-su Christ, Đấng không đến để tiếp tục nghi thức, mà để dâng chính huyết Ngài như giá chuộc vĩnh cửu cho nhân loại (Giăng 1:29; Hê-bơ-rơ 9:12).
Chỉ có Đấng Christ mới đủ thẩm quyền tha thứ tội lỗi đã kết án con người đến sự chết, và chỉ có huyết Ngài mới có quyền năng rửa sạch hoàn toàn tội lỗi của chúng ta.

Vậy tội lỗi của loài người là gì?
Chính là tội phản nghịch nơi thiên thượng, không vâng phục Đức Chúa Trời từ khởi đầu.
Và hình phạt cho linh hồn sau khi thể xác chết là gì?
Chính là hỏa ngục – nơi phân cách đời đời khỏi sự sống và sự sáng của Đức Chúa Trời.

Trong bức họa của Velázquez, khoảnh khắc sau khi Chúa Giê-su trút hơi thở cuối cùng được thể hiện một cách tĩnh lặng, linh thiêng. Thân thể Ngài buông xuống, đầu cúi xuống an bình, mắt nhắm lại như đã được giải thoát. Hào quang nhẹ quanh đầu, vòng gai hằn trên trán, máu đã khô nơi các vết đinh. Không có lính La Mã, không có đám đông chế giễu, không có mẹ hay môn đồ – chỉ còn Ngài và cây thập tự giá. Velázquez đã cố ý loại bỏ mọi yếu tố phụ để người xem tập trung hoàn toàn vào Đấng chịu chết vì tội lỗi của cả nhân loại.

Ê-sai 53:5 chép:
“Người đã vì tội lỗi chúng ta mà bị vết, vì sự gian ác chúng ta mà bị thương... bởi lằn roi Người, chúng ta được lành bệnh.”

Phong cách Baroque mà bức họa thuộc về thường gắn liền với ánh sáng – bóng tối tương phản mạnh mẽ (chiaroscuro), cảm xúc kịch tính, và chiều sâu tâm linh. Thế nhưng Velázquez không chọn con đường dữ dội như Caravaggio hay Rubens, mà sử dụng sự tiết chế, nội tâm, và tôn nghiêm. Ánh sáng chiếu trên thân thể Chúa không rực rỡ nhưng đủ để làm nổi bật sự thánh khiết, bình an sau hy sinh.

Bức tranh không mô tả sự đau đớn một cách vật lý, mà truyền tải một sự thật thiêng liêng:
Đây không chỉ là một con người chịu chết, mà là Con của Đức Chúa Trời, chủ động phó sự sống Ngài vì tình yêu thương vô điều kiện.
Giăng 10:18:
“Chẳng có ai cất sự sống Ta đi, nhưng chính Ta phó cho... Ta có quyền phó sự sống và có quyền lấy lại.”

Điểm đặc biệt là bốn chiếc đinh (thay vì ba như truyền thống), thể hiện sự đau đớn và thực tại trọn vẹn mà Chúa gánh chịu. Tấm bảng với dòng chữ “Giê-su Na-xa-rét, Vua dân Do Thái” viết bằng ba ngôn ngữ – Hê-bơ-rơ, La-tinh, và Hy Lạp – như minh chứng rằng sự chết của Ngài là kế hoạch đời đời của Đức Chúa Trời dành cho muôn dân, chứ không phải một bi kịch ngẫu nhiên.

Khi Đức Chúa Giê-su tắt hơi, bức màn trong đền thờ bị xé từ trên xuống dưới (Ma-thi-ơ 27:51) – dấu hiệu cho thấy bức tường ngăn cách giữa loài người và Đức Chúa Trời bởi tội lỗi đã bị phá vỡ. Qua huyết báu Ngài, con đường đến với Đức Chúa Trời đã được mở ra.

Tiếng kêu:
“Lạy Đức Chúa Trời tôi! Sao Ngài lìa bỏ tôi?” (Ma-thi-ơ 27:46)
là khoảnh khắc Ngài chịu thay sự chia cách tột cùng mà tội lỗi gây ra, để chúng ta không còn phải lìa khỏi sự sống nữa.

Và khi Ngài phán:
“Mọi việc đã được trọn.” (Giăng 19:30),
thì sự cứu chuộc đã hoàn tất. Sự tha thứ và sự sống đời đời được ban cho – không phải bởi công đức hay lễ nghi, mà qua huyết báu của Đấng Christ.

Bức họa Christ Crucified không cần những cảm xúc bi lụy hay khung cảnh hỗn độn. Chính thân thể chịu đóng đinh của Đấng Christ đã là Tin Lành sống động. Trên đồi Gô-gô-tha, trong cô đơn và thinh lặng, tình yêu vĩnh cửu được bày tỏ – tình yêu đã bắt đầu từ Lễ Vượt Qua trong Cựu Ước và được hoàn tất trên thập tự giá.

Tội lỗi của nhân loại không được xóa bỏ bởi cây gỗ thập tự, mà bởi huyết của Đấng Christ đã đổ ra trên đó.
Hê-bơ-rơ 9:22:
“Không có sự đổ huyết thì không có sự tha thứ.”
Ga-la-ti 2:20:
“Ngài đã yêu tôi và phó chính mình Ngài vì tôi.”

Giao ước mới đã được thiết lập bằng huyết Ngài.
Bức màn đã bị xé.
Cánh cửa thiên đàng đã mở.

Nhưng chỉ những ai bước đến, tiếp nhận, và bước vào giao ước bằng huyết ấy mới nhận được sự sống đời đời.

Bức họa của Velázquez không chỉ là nghệ thuật – mà là một lời mời gọi sống động từ Đức Chúa Trời:
"Hãy đến!"
Rô-ma 10:9:
“Nếu miệng ngươi xưng Đức Chúa Giê-su là Chúa, và lòng ngươi tin rằng Đức Chúa Trời đã khiến Ngài sống lại từ kẻ chết, thì ngươi sẽ được cứu.”


Vậy làm thế nào để nhận lấy huyết của Đức Chúa Jesus hầu cho có được sự sống đời đời?
Chúng ta sẽ cùng khám phá lẽ thật mầu nhiệm này trong phần tiếp theo.

Saturday, June 14, 2025

NỖI ĐAU VÀ HY VỌNG TRONG ÁNH MẮT CỦA A-ĐAM VÀ Ê-VA Qua tác phẩm “A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng” của Masaccio

 

Từ thuở ấu thơ, chúng ta đều từng nghe câu chuyện về A-đam và Ê-va – hai con người đầu tiên được Đức Chúa Trời tạo dựng, sống trong vườn Địa Đàng. Có người xem đó chỉ là huyền thoại cổ xưa, nhưng đâu đó trong lòng mỗi người vẫn vang lên những câu hỏi không nguôi:

“Tôi từ đâu đến?”, “Vì sao cuộc sống đầy đau khổ?”, “Có thể nào trở về sự sống đời đời đã mất?”


Chính vì những câu hỏi ấy, con người đã tìm kiếm lời giải qua triết học, tôn giáo và nghệ thuật. Trong dòng chảy ấy,, bức tranh “A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng” (1425) của họa sĩ Masaccio không chỉ là một kiệt tác thời Phục Hưng – mà là tấm gương phản chiếu nỗi đau và khao khát trở về với Đấng Tạo Hóa, vẫn còn vang vọng đến hôm nay.

Tác phẩm thể hiện hai nhân vật trong trạng thái trần trụi – không nhằm gây sốc hay phô bày hình thể, mà để lột tả chân thực nỗi xấu hổ và mất mát khi con người đánh mất vinh quang thiêng liêng.


NGUỒN GỐC LOÀI NGƯỜI-

NỖI ĐAU VÀ HY VỌNG TRONG ÁNH MẮT CỦA A-ĐAM VÀ Ê-VA
Qua tác phẩm “A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng” của Masaccio

Thời Trung Cổ, con người thường bị xem là thấp kém, đầy tội lỗi, và cuộc sống trần thế chỉ là giai đoạn chờ đợi cho một thế giới sau cái chết. Tuy nhiên, khi bước sang thế kỷ XIV–XV, một làn sóng tư tưởng mới trỗi dậy từ châu Âu – phong trào Phục Hưng, hay còn gọi là "tái sinh", đã làm thay đổi toàn diện cái nhìn về con người và thế giới. Đó là sự tái khám phá những giá trị của nhân loại: vẻ đẹp hình thể, lý trí, nghệ thuật và tinh thần sáng tạo, vốn từng được đề cao trong thời đại Hy Lạp – La Mã cổ đại.

Tư tưởng nhân bản (humanism) thấm đẫm triết học Hy–La đã ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật và văn hóa Phục Hưng. Người Hy Lạp và La Mã không tin vào một Đấng Tạo Hóa tuyệt đối như trong Kinh Thánh. Thay vào đó, họ tôn thờ nhiều thần linh có hình dạng giống người, và xem con người là trung tâm vũ trụ – thước đo của mọi giá trị. Vì vậy, nghệ thuật cổ đại không chỉ mô tả con người mà còn lý tưởng hóa họ, khiến hình thể con người trở nên gần với thần thánh – như một biểu tượng cao quý của sự hoàn mỹ.

Tuy nhiên, từ góc nhìn Kinh Thánh, sự tái sinh không đến từ nỗ lực tự thân của con người, mà từ Đấng Tạo Hóa – Đấng đã dựng nên loài người theo hình ảnh Ngài. "Đức Chúa Trời dựng nên loài người như hình Ngài; Ngài dựng nên loài người giống như hình Đức Chúa Trời; Ngài dựng nên người nam cùng người nữ" (Sáng Thế Ký 1:27). Con người được tạo ra từ bụi đất, nhưng được hà sanh khí của Đức Chúa Trời để trở thành một linh hồn sống – không phải chỉ có xác thịt, mà có tâm linh.(Sáng thế ký 2:7)

Từ đây, chúng ta nhận ra một sự đối lập sâu sắc: nếu trong văn hóa Hy–La, con người là thần thánh hóa, thì trong Kinh Thánh, con người được ban cho giá trị thiêng liêng từ chính Đức Chúa Trời – nhưng cũng là những tạo vật có thể phản nghịch và đánh mất vinh quang ban đầu. Khi tinh thần nhân văn Hy–La lan tỏa vào nghệ thuật Cơ Đốc giáo thời Phục Hưng, đã có không ít tác phẩm Kinh Thánh bị lý tưởng hóa, mang màu sắc thần thoại. Thế nhưng, vẫn có những nghệ sĩ đứng giữa hai dòng chảy ấy, tạo nên tác phẩm mang chiều sâu thuộc linh, phản ánh nỗi đau con người và khát khao trở lại với Đấng Sáng Tạo.

Masaccio (1401–1428), một trong những họa sĩ tiên phong của thời kỳ Phục Hưng, là một trong số đó. Trong bức họa “A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng”, ông đã vẽ nên bi kịch khởi đầu của nhân loại – không bằng sự tráng lệ của Eden, không bằng hình ảnh biểu tượng như thời Trung Cổ, mà bằng cảm xúc chân thực, hình thể đầy đau đớn, và ánh sáng như lột trần nỗi xấu hổ. Không có con rắn, không có cây thiện ác, không có cảnh sắc thiên đàng – chỉ có hai con người trần trụi đang bước ra khỏi nơi họ từng sống trong vinh hiển của Đức Chúa Trời.

A-đam che mặt, như không chịu nổi ánh sáng của lương tâm; Ê-va giơ tay che thân, đôi chân run rẩy như đang lạc bước giữa tuyệt vọng. Trên họ là thiên sứ giương thanh gươm lưỡi chói lòa – tượng trưng cho quyền phép của Đức Chúa Trời canh giữ con đường dẫn đến cây sự sống. Đó là hình ảnh của sự đoạn tuyệt – loài người đã bị đuổi khỏi vườn Ê-đen, đánh mất địa vị thánh khiết ban đầu.

Kinh Thánh chép: “Giê-hô-va Đức Chúa Trời bèn lấy bụi đất nắn nên hình người, hà sanh khí vào lỗ mũi; thì người trở nên một loài sanh linh” (Sáng Thế Ký 2:7). Con người vốn được dựng nên trong vinh hiển – nhưng sự không vâng lời đã đưa đến sa ngã. Con rắn – biểu tượng của Sa-tan – đã gieo vào lòng Ê-va một cám dỗ: “Các ngươi sẽ như Đức Chúa Trời” (Sáng Thế Ký 3:5). Đó là trái thiện ác mà A-đam và Ê-va đã ăn – trái của tham lam, kiêu ngạo, dục vọng và sự phản loạn. Họ đã lựa chọn điều tưởng là sự khôn ngoan, nhưng lại dẫn đến sự chết.

Sứ đồ Phao-lô xác chứng: “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời” (Rô-ma 3:23). Khoảnh khắc bị đuổi khỏi vườn Eden không chỉ là một câu chuyện xa xưa – mà là hiện thực của mỗi linh hồn. Mỗi người chúng ta đều từng quay lưng với Đức Chúa Trời, từng mang sự xấu hổ, và từng cần một con đường trở lại.

Masaccio không chỉ dùng kỹ thuật vẽ hiện đại như phối cảnh tuyến tính để tạo chiều sâu không gian – mà còn vận dụng ánh sáng, hình thể và biểu cảm gương mặt để khiến người xem cảm nhận được nỗi đau thực sự, chứ không phải biểu tượng xa lạ. Dưới ánh sáng đổ từ một hướng duy nhất, thân thể A-đam và Ê-va hiện lên chân thực – không hoàn hảo như thần linh Hy–La, mà như những con người thật với nỗi đau, sự hối hận, và sự trần trụi trước lẽ thật.

Vì thế, bức tranh không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật Phục Hưng – mà là một lời nhắc nhở thuộc linh. Nó nói lên nỗi đau của thân phận con người – và cũng thì thầm về hy vọng. Dù chúng ta đang rời xa vườn Eden mỗi ngày vì tội lỗi, vì lựa chọn sai lầm, vì tham vọng ích kỷ, nhưng vẫn còn một con đường trở lại. “Vì mọi người đều đã phạm tội, thiếu mất sự vinh hiển của Đức Chúa Trời; nhưng nhờ ân điển Ngài, chúng ta được xưng công bình cách nhưng không, bởi sự cứu chuộc trong Đức Chúa Jêsus Christ” (Rô-ma 3:23–24).

Bức tranh là gương mặt của nhân loại – đau đớn, tội lỗi, và trần trụi. Nhưng Lời Kinh Thánh là con đường – sáng ngời ân điển, dẫn ta trở về Thiên Đàng đã mất. Dù mang trong mình vết thương của A-đam và Ê-va, nhưng nhờ Đấng Christ, chúng ta có thể mang lấy hình ảnh vinh hiển ban đầu của Đức Chúa Trời – được tha thứ, phục hồi và sống trong sự sống đời đời.

Thông qua tác phẩm “A-đam và Ê-va bị đuổi khỏi vườn Địa Đàng”  Masaccio ghi lại khoảnh khắc con người rời khỏi nơi thánh khiết, nhưng đức tin Cơ Đốc dạy rằng đó chưa phải là kết thúc – mà là khởi đầu cho hành trình được cứu chuộc. Và mỗi chúng ta, hôm nay, vẫn đang đứng trước cánh cổng của sự lựa chọn: ở lại trong bóng tối của quá khứ, hay bước vào ánh sáng của hy vọng – nơi ân điển không bao giờ chấm dứt.